Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 10 vòng 12 năm 2018
| 1. Seasick | a. Giai đoạn |
| 2. Period | b. Can đảm, dũng cảm |
| 3. Courageous | c. Phương tiện giao thông |
| 4. Refreshment | d. Say sóng |
| 5. Means of transportation | e. Món ăn nhẹ |
ĐÁP ÁN
Find the honey.
Cool pair matching.
The teacher is coming